--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chờ xem
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chờ xem
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chờ xem
+ verb
To wait and see
chính sách chờ xem
wait and see policy
Lượt xem: 708
Từ vừa tra
+
chờ xem
:
To wait and seechính sách chờ xemwait and see policy
+
atmosphere
:
quyển khíupper atmosphere tầng quyển khí caoouter atmosphere tầng quyển khí ngoài
+
hình quạt
:
Sector
+
dish
:
đĩa (đựng thức ăn)
+
bồn chồn
:
(To be) on the tenterhooks, (to be) in a state of anxious suspensebồn chồn nghĩ đến phút sắp nhìn thấy lại quê hươngto be on the tenterhooks as the moment of seeing again one's native place is nearbồn chồn lo lắng đứng ngồi không yênto be in a state of anxious suspense and restlessness